You are here

machining là gì?

machining (məˈʃiːnɪŋ)
Dịch nghĩa: khả năng chịu máy, là mức độ gia công ( cắt, bào, cưa…) của máy móc lên gỗ
Ví dụ:
Machining: Machining processes are essential for shaping metal parts in manufacturing. - Các quá trình gia công là rất quan trọng để tạo hình các bộ phận kim loại trong sản xuất.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến