You are here
mains connection là gì?
mains connection (meɪnz kəˈnɛkʃᵊn)
Dịch nghĩa: ổ cấp điện
Dịch nghĩa: ổ cấp điện
Ví dụ:
Mains Connection - "The technician checked the mains connection before powering up the new welding machine." - Kỹ thuật viên đã kiểm tra kết nối nguồn điện chính trước khi bật máy hàn mới.
Tag: