You are here
maintain là gì?
maintain (meɪnˈteɪn)
Dịch nghĩa: Duy trì, gìn giữ
Dịch nghĩa: Duy trì, gìn giữ
Ví dụ:
Maintain: It is important to maintain your car regularly to ensure it runs smoothly. - Việc bảo trì xe ô tô định kỳ là rất quan trọng để đảm bảo nó hoạt động trơn tru.
Tag: