You are here
maintenance là gì?
maintenance (ˈmeɪntᵊnəns)
Dịch nghĩa: Bảo trì
Dịch nghĩa: Bảo trì
Ví dụ:
Maintenance: The building underwent extensive maintenance to fix structural issues. - Tòa nhà đã trải qua việc bảo trì toàn diện để khắc phục các vấn đề cấu trúc.