You are here
major general là gì?
major general (ˈmeɪʤə ˈʤɛnᵊrᵊl)
Dịch nghĩa: Thiếu tướng
Dịch nghĩa: Thiếu tướng
Ví dụ:
Major general: The major general commanded the division during the military operation. - Trung tướng đã chỉ huy sư đoàn trong cuộc hành quân quân sự.