You are here

Mantis shrimp là gì?

Mantis shrimp (ˈmæntɪs ʃrɪmp)
Dịch nghĩa: Tôm tít
Ví dụ:
Mantis Shrimp - "The mantis shrimp uses its powerful claws to strike prey with incredible speed and force." - "Tôm búa sử dụng đôi càng mạnh mẽ của mình để tấn công con mồi với tốc độ và lực lượng đáng kinh ngạc."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến