You are here

Marketing manager là gì?

Marketing manager (ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmænɪʤə)
Dịch nghĩa: Trưởng phòng marketing
Ví dụ:
Marketing manager develops and implements marketing strategies to promote products or services. - Quản lý tiếp thị phát triển và thực hiện các chiến lược tiếp thị để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến