You are here
Maternity leave là gì?
Maternity leave (məˈtɜːnəti liːv)
Dịch nghĩa: Nghỉ chế độ thai sản
Dịch nghĩa: Nghỉ chế độ thai sản
Ví dụ:
Maternity leave - "She applied for maternity leave to take care of her newborn baby." - "Cô đã xin nghỉ thai sản để chăm sóc đứa con mới sinh của mình."
Tag: