You are here

Member of Congress là gì?

Member of Congress (ˈmɛmbər ɒv ˈkɒŋɡrɛs)
Dịch nghĩa: Thành viên quốc hội
Ví dụ:
Member of Congress - "Each member of Congress represents a specific district and participates in creating federal laws." - Mỗi thành viên Quốc hội đại diện cho một khu vực cụ thể và tham gia vào việc xây dựng các luật liên bang.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến