You are here

Membership là gì?

Membership (ˈmɛmbəʃɪp)
Dịch nghĩa: Thẻ thành viên
Ví dụ:
Membership at a spa often comes with perks such as discounts on services and special access. - Thẻ thành viên tại một spa thường đi kèm với những ưu đãi như giảm giá dịch vụ và quyền truy cập đặc biệt.
Tag:

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến