You are here

Message Type (MT) là gì?

Message Type (MT) (ˈmɛsɪʤ taɪp (ɛm-tiː))
Dịch nghĩa: Mã lệnh chế tạo
Ví dụ:
Message Type (MT) - "The Message Type (MT) in the SWIFT system indicates the kind of financial transaction being processed." - "Loại tin nhắn (MT) trong hệ thống SWIFT chỉ ra loại giao dịch tài chính đang được xử lý."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến