You are here
minibar là gì?
minibar (ˈmɪnɪbɑː)
Dịch nghĩa: quầy bar nhỏ
Dịch nghĩa: quầy bar nhỏ
Ví dụ:
Minibar - "The room came with a minibar stocked with snacks and drinks." - "Phòng có một tủ lạnh mini chứa đầy đồ ăn nhẹ và đồ uống."