You are here

Minicomputer là gì?

Minicomputer (ˌmɪnɪkəmˈpjuːtə)
Dịch nghĩa: Máy tính thu nhỏ
Ví dụ:
Minicomputer - "A minicomputer is smaller than a mainframe but still powerful enough for medium-sized businesses." - "Một máy tính mini nhỏ hơn máy tính chính nhưng vẫn đủ mạnh cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến