You are here

Ministry of Housing and Urban là gì?

Ministry of Housing and Urban (ˈmɪnɪstri ɒv ˈhaʊzɪŋ ænd ˈɜːbᵊn)
Dịch nghĩa: Bộ Nhà ở và đô thị
Ví dụ:
The Ministry of Housing and Urban plans and manages housing and urban development projects. - Bộ Nhà ở và Đô thị lập kế hoạch và quản lý các dự án phát triển nhà ở và đô thị.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến