You are here

Mistrial là gì?

Mistrial (ˈmɪstraɪəl)
Dịch nghĩa: Phiên tòa bị xử lại
Ví dụ:
A mistrial occurs when a trial is invalid due to an error or procedural issue. - Một phiên tòa không hợp lệ xảy ra khi một phiên tòa không hợp lệ do lỗi hoặc vấn đề thủ tục.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến