You are here

Model Bill là gì?

Model Bill (ˈmɒdᵊl bɪl)
Dịch nghĩa: Bộ luật mẫu
Ví dụ:
Model Bill - A Model Bill is a standard or recommended bill for insurance regulations or practices that can be adopted by different jurisdictions. - Dự thảo mẫu là một hóa đơn tiêu chuẩn hoặc được khuyến nghị cho các quy định hoặc thực tiễn bảo hiểm có thể được các khu vực pháp lý khác nhau áp dụng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến