You are here

Molten rock là gì?

Molten rock (ˈməʊltᵊn rɒk)
Dịch nghĩa: Đá nóng chảy
Ví dụ:
Molten Rock - "Molten rock from volcanic eruptions can form new landmasses as it cools and solidifies." - "Đá nóng chảy từ các vụ phun trào núi lửa có thể hình thành các mảnh đất mới khi nó nguội đi và đông cứng lại."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến