You are here
Money exchange counter là gì?
Money exchange counter (ˈmʌni ɪksˈʧeɪnʤ ˈkaʊntə)
Dịch nghĩa: Quầy đổi ngoại tệ
Dịch nghĩa: Quầy đổi ngoại tệ
Ví dụ:
The airport has a money exchange counter where travelers can exchange foreign currency. - Sân bay có một quầy đổi tiền nơi du khách có thể đổi ngoại tệ.
Tag: