You are here

Money exchange counter là gì?

Money exchange counter (ˈmʌni ɪksˈʧeɪnʤ ˈkaʊntə)
Dịch nghĩa: Quầy đổi ngoại tệ
Ví dụ:
The airport has a money exchange counter where travelers can exchange foreign currency. - Sân bay có một quầy đổi tiền nơi du khách có thể đổi ngoại tệ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến