You are here
Money exchange rate là gì?
Money exchange rate (ˈmʌni ɪksˈʧeɪnʤ reɪt)
Dịch nghĩa: Tỷ giá
Dịch nghĩa: Tỷ giá
Ví dụ:
The money exchange rate determines how much foreign currency you get for your money - Tỷ giá hối đoái xác định bạn nhận được bao nhiêu ngoại tệ cho số tiền của mình.
Tag: