You are here
Monochromatic là gì?
Monochromatic (ˌmɒnəkrəʊˈmætɪk)
Dịch nghĩa: Đơn Sắc
Dịch nghĩa: Đơn Sắc
Ví dụ:
Monochromatic - "The room was decorated in a monochromatic color scheme to create a calm and cohesive look." - "Phòng được trang trí theo phong cách màu sắc đơn sắc để tạo ra một vẻ ngoài yên tĩnh và đồng bộ."
Tag: