You are here
Moving expenses là gì?
Moving expenses (ˈmuːvɪŋ ɪkˈspɛnsɪz)
Dịch nghĩa: Chi phí đi lại
Dịch nghĩa: Chi phí đi lại
Ví dụ:
Moving expenses - "The company covered the moving expenses for employees relocating to a new city." - "Công ty đã chi trả chi phí di chuyển cho nhân viên chuyển đến một thành phố mới."
Tag: