You are here
Mugshot là gì?
Mugshot (Mugshot)
Dịch nghĩa: hình cảnh sát
Dịch nghĩa: hình cảnh sát
Ví dụ:
Mugshot - "The police officer took a mugshot of the suspect for their records." - Cảnh sát đã chụp một bức ảnh chân dung của nghi phạm để lưu vào hồ sơ.
Tag: