Nail technician (neɪl tɛkˈnɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Thợ làm móng
Ví dụ:
A nail technician specializes in manicures and pedicures to keep nails looking their best. - Một kỹ thuật viên làm móng chuyên về các dịch vụ làm móng tay và móng chân để giữ cho móng luôn đẹp.