You are here

Nature of goods là gì?

Nature of goods (ˈneɪʧər ɒv ɡʊdz)
Dịch nghĩa: Biên bản tình trạng hàng hóa
Ví dụ:
Nature of Goods - "Clearly state the nature of goods in the shipping documents to avoid any confusion during customs inspection." - "Nêu rõ tính chất của hàng hóa trong các tài liệu vận chuyển để tránh bất kỳ sự nhầm lẫn nào trong quá trình kiểm tra hải quan."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến