You are here
Needle gauge là gì?
Needle gauge (ˈniːdᵊl ɡeɪʤ)
Dịch nghĩa: Cự ly kim
Dịch nghĩa: Cự ly kim
Ví dụ:
The needle gauge determines the thickness of needles used in the machine - Cỡ kim quyết định độ dày của kim được sử dụng trong máy may.
Tag: