You are here
negotiation là gì?
negotiation (nəˌɡəʊʃiˈeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Đàm phán giá cả
Dịch nghĩa: Đàm phán giá cả
Ví dụ:
Negotiation: The negotiation between the two companies resulted in a successful merger. - Cuộc đàm phán giữa hai công ty đã dẫn đến một cuộc sáp nhập thành công.