You are here

Negotiation skills là gì?

Negotiation skills (nəˌɡəʊʃiˈeɪʃᵊn skɪlz)
Dịch nghĩa: Kỹ năng đàm phán
Ví dụ:
Negotiation skills are the abilities to reach agreements through discussion and compromise. - Kỹ năng đàm phán là khả năng đạt được thỏa thuận thông qua thảo luận và thỏa hiệp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến