You are here
Net Export là gì?
Net Export (nɛt ɛksˈpɔːt)
Dịch nghĩa: Xuất khẩu ròng
Dịch nghĩa: Xuất khẩu ròng
Ví dụ:
Net Export - "A country with high net exports often experiences a trade surplus." - Một quốc gia với xuất khẩu ròng cao thường trải qua tình trạng thặng dư thương mại.
Tag: