You are here

Nolo contendere là gì?

Nolo contendere (Nolo contendere)
Dịch nghĩa: Không tranh cãi
Ví dụ:
Nolo Contendere - "He entered a plea of nolo contendere, which means he neither admits nor denies the charges." - Anh ta đã đưa ra lời biện hộ nolo contendere, có nghĩa là anh ta không thừa nhận cũng không phủ nhận các cáo buộc.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến