You are here
notebook là gì?
notebook (ˈnəʊtbʊk)
Dịch nghĩa: vở viết/sổ tay
Dịch nghĩa: vở viết/sổ tay
Ví dụ:
Notebook: She took notes in her notebook during the lecture. - Cô ấy đã ghi chú vào cuốn sổ tay của mình trong suốt buổi giảng.
Tag: