You are here

Offer letter là gì?

Offer letter (ˈɒfə ˈlɛtə)
Dịch nghĩa: Thư mời làm việc (sau phỏng vấn)
Ví dụ:
Offer letter - "The offer letter confirmed the terms of the job offer and the start date." - "Thư mời làm việc xác nhận các điều khoản của đề nghị công việc và ngày bắt đầu."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến