You are here
old-fashioned là gì?
old-fashioned (ˌəʊldˈfæʃᵊnd)
Dịch nghĩa: kiểu cổ kính
Dịch nghĩa: kiểu cổ kính
Ví dụ:
Old-fashioned - "The old-fashioned diner was decorated with retro furnishings and neon signs." - Quán ăn cổ điển được trang trí bằng các đồ nội thất retro và biển hiệu đèn neon.
Tag: