You are here

Open your inbox là gì?

Open your inbox (ˈəʊpᵊn jɔːr ˈɪnˌbɒks)
Dịch nghĩa: Mở một hộp thư
Ví dụ:
Open Your Inbox - "To check for new messages, open your inbox regularly." - "Để kiểm tra tin nhắn mới, hãy mở hộp thư đến của bạn thường xuyên."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến