You are here

Opportunity cost là gì?

Opportunity cost (ˌɒpəˈʧuːnəti kɒst)
Dịch nghĩa: Chi phí cơ hội
Ví dụ:
Opportunity Cost - "The opportunity cost of choosing one investment over another is the potential return lost from the forgone option." - Chi phí cơ hội của việc chọn một khoản đầu tư thay vì một khoản đầu tư khác là lợi tức tiềm năng bị mất từ tùy chọn bị bỏ qua.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến