You are here

Oral argument là gì?

Oral argument (ˈɔːrəl ˈɑːɡjəmənt)
Dịch nghĩa: Tranh luận miệng
Ví dụ:
Oral Argument - "During the oral argument, the attorneys presented their cases directly to the appellate court." - Trong suốt lời tranh luận bằng miệng, các luật sư đã trình bày vụ án của họ trực tiếp trước tòa án phúc thẩm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến