You are here

Order of acquittal là gì?

Order of acquittal (ˈɔːdər ɒv əˈkwɪtᵊl)
Dịch nghĩa: Lệnh tha bổng
Ví dụ:
Order of Acquittal - "The judge issued an order of acquittal after finding insufficient evidence to convict the defendant." - Thẩm phán đã ra lệnh tha bổng sau khi thấy không đủ bằng chứng để kết tội bị cáo.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến