You are here
Output là gì?
Output (ˈaʊtpʊt)
Dịch nghĩa: Bộ ra
Dịch nghĩa: Bộ ra
Ví dụ:
Output: The printer produces output from the computer in the form of documents. - Máy in tạo ra đầu ra từ máy tính dưới dạng tài liệu.
Tag: