You are here
outsourcing là gì?
outsourcing (ˌaʊtˈsɔːsɪŋ)
Dịch nghĩa: Thuê ngoài gia công
Dịch nghĩa: Thuê ngoài gia công
Ví dụ:
Many companies are outsourcing manufacturing to other countries for cost savings - Nhiều công ty đang thuê ngoài sản xuất sang các quốc gia khác để tiết kiệm chi phí.