You are here
Paid leave là gì?
Paid leave (peɪd liːv)
Dịch nghĩa: Nghỉ phép có lương
Dịch nghĩa: Nghỉ phép có lương
Ví dụ:
Paid leave - "The company offers paid leave for both sick days and personal appointments." - "Công ty cung cấp nghỉ phép có lương cho cả ngày bệnh và các cuộc hẹn cá nhân."
Tag: