You are here

Parol contract là gì?

Parol contract (Parol ˈkɒntrækt)
Dịch nghĩa: Hợp đồng miệng
Ví dụ:
Parol Contract - "A parol contract is an oral agreement that is not written down but is still legally binding." - "Hợp đồng miệng là một thỏa thuận bằng lời nói không được ghi chép nhưng vẫn có giá trị pháp lý."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến