You are here
patient là gì?
patient (ˈpeɪʃᵊnt)
Dịch nghĩa: Kiên nhẫn
Dịch nghĩa: Kiên nhẫn
Ví dụ:
Patient: The patient was relieved to hear the good news from the doctor. - Bệnh nhân cảm thấy nhẹ nhõm khi nghe tin tốt từ bác sĩ.