You are here

Payment step là gì?

Payment step (ˈpeɪmənt stɛp)
Dịch nghĩa: các bước thanh toán.
Ví dụ:
Payment step - Payment step refers to the stages or installments in a payment plan for a project or purchase. - Bước thanh toán đề cập đến các giai đoạn hoặc đợt thanh toán trong một kế hoạch thanh toán cho một dự án hoặc mua hàng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến