You are here

Payout period là gì?

Payout period (ˈpeɪˈaʊt ˈpɪəriəd)
Dịch nghĩa: Thời hạn chi trả
Ví dụ:
Payout period - The payout period is the time frame during which insurance benefits or annuity payments are distributed to the beneficiary. - Thời gian thanh toán là khoảng thời gian trong đó quyền lợi bảo hiểm hoặc thanh toán niên kim được phân phối cho người thụ hưởng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến