You are here

Payroll là gì?

Payroll (ˈpeɪrəʊlˈpeɪɑːəʊɛl)
Dịch nghĩa: Bảng lương
Ví dụ:
Payroll - "The payroll department is responsible for processing all employee salaries and benefits." - "Phòng bảng lương chịu trách nhiệm xử lý tất cả các khoản lương và phúc lợi của nhân viên."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến