You are here

Personal Information là gì?

Personal Information (ˈpɜːsᵊnᵊl ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Thông tin cá nhân
Ví dụ:
Personal Information is data about an individual, such as their name and contact details. - Thông tin cá nhân là dữ liệu về một cá nhân, chẳng hạn như tên và thông tin liên hệ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến