You are here

Personal risk là gì?

Personal risk (ˈpɜːsᵊnᵊl rɪsk)
Dịch nghĩa: rủi ro cá nhân (rủi ro kinh tế, chết, giảm sút sức khỏe)
Ví dụ:
Personal risk - Personal risk refers to the likelihood of an individual facing a loss or damage due to personal circumstances. - Rủi ro cá nhân đề cập đến khả năng một cá nhân phải đối mặt với tổn thất hoặc thiệt hại do các hoàn cảnh cá nhân.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến