You are here
petrol tank là gì?
petrol tank (ˈpɛtrᵊl tæŋk)
Dịch nghĩa: bình xăng
Dịch nghĩa: bình xăng
Ví dụ:
Petrol Tank: The petrol tank was checked regularly to ensure it was not empty. - Bình xăng được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo không bị cạn kiệt.