You are here

Petroleum geologists là gì?

Petroleum geologists (pəˈtrəʊliəm ʤiˈɒləʤɪsts)
Dịch nghĩa: Nhà địa chất dầu mỏ
Ví dụ:
Petroleum geologists study the formation and location of oil deposits - Các nhà địa chất dầu mỏ nghiên cứu sự hình thành và vị trí của các mỏ dầu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến