You are here
Physical examination là gì?
Physical examination (ˈfɪzɪkᵊl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Khám sức khỏe
Dịch nghĩa: Khám sức khỏe
Ví dụ:
Physical examination - "Before starting work, employees must pass a physical examination to ensure they are fit for the job." - "Trước khi bắt đầu công việc, nhân viên phải qua một khám sức khỏe để đảm bảo họ đủ sức khỏe cho công việc."
Tag: