You are here

Piecework payment là gì?

Piecework payment (ˈpiːswɜːk ˈpeɪmənt)
Dịch nghĩa: Trả lương khoán sản phẩm
Ví dụ:
Piecework payment - "The factory uses a piecework payment system where workers are paid based on the number of items produced." - "Nhà máy sử dụng hệ thống thanh toán theo sản phẩm nơi công nhân được trả tiền dựa trên số lượng sản phẩm được sản xuất."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến